Điều hòa Mitsubishi Heavy inverter 9.000BTU 2 chiều siêu sang trọng SRK/SRC25ZS-S5

1. Miễn phí công lắp đặt

2. Hỗ trợ ship hàng toàn quốc

3. Bảo hành chính hãng

4. Hỗ trợ tìm kiếm model theo yêu cầu

5. Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội.

12,090,000 đ
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 12.000BTU SRK/SRC25ZS-S

    Bộ lọc khuẩn khử mùi

    Bộ lọc khử mùi giữ không khí trong sạch bằng cách loại bỏ các mùi hôi khó chịu trong phòng. Có thể bảo trì bằng cách gỡ ra rửa bằng nước, phơi khô dưới ánh nắng và tái sử dụng mà không cần thay thế. Điều hòa còn có bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng sẽ giữ lại phấn hoa, chấy rận và các tác nhân gây dị ứng khác mà chúng sống trên da mèo... và vô hiệu chúng.

    Hoạt động tự làm sạch Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh làm khô trong vòng 2 giờ. Dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc. Hệ thống khử tác nhân gây dị ứng Hệ thống bộ lọc được trang bị để ngăn chặn ảnh hưởng của các chất gây dị ứng bằng cách kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

    Bộ lọc khử mùi Solar

    Bộ lọc khử mùi Solar giữ cho không khí trong sạch bằng cách loại bỏ các mùi hôi khó chịu trong phòng. Có thể bảo trì bằng cách gỡ ra rửa bằng nước, phơi khô dưới ánh năng và tái sử dụng mà không cần thay thế.

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 9.000BTU SRK/SRC25ZS-S

    Chức năng tiện nghi

    Điều hòa Mitsubishi Heavy có chế độ tự động giúp tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt. Chế độ làm lạnh nhanh Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.

    Chức năng đảo gió

    Phân phối gió tự động 3 chiều: Bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất chỉ bằng một nút nhấn.

    Chức năng tự kiểm tra lỗi và bảo dưỡng

    Chế độ giải đông bằng mạch vi xử lý: Chế độ này giúp tự giải đông và giảm thiểu sự vận hành quá mức của máy. Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi. (Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phượng để được kiểm tra và sửa chữa).

    Chức năng thuận tiện và kinh tế

    Chế độ tiết kiệm điện Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm Chế độ khử ẩm Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh. Chế độ ngủ Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng. Chế độ " Night Setback" Trong mùa lạnh, nhiệt độ phòng có thể được duy trì ở một mức độ thoải mái ngay cả khi trong phòng không có người, nếu chế độ Night setback được cài đặt để kiểm soát.

    Điều hòa Mitsubishi Heavy Inverter 12.000BTU SRK/SRC25ZS-S không khí giữ nhiệt động không đổi ở 100C. Bộ định giờ hàng tuần < Weekly timer> Chế độ hẹn giờ hàng tuần cho phép cài đặt 4 chương trình hoạt động (ON - TIMER/ OFF - TIMER) có sẵn cho mỗi ngày trong tuần. Co thể thiết lập tối đa 28 chương trình cho 1 tuần. Chế độ hoạt động êm Nhiệt độ phòng được kiểm soát một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt độ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

    Chức năng khác

    Nút khởi động Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa. Chức năng tự khởi động Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt bột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt. Nút nhấn dạ quang Bộ điều khiển từ xa với nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.

  •  Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy inverter 9.000BTU 2 chiều siêu sang trọng SRK/SRC25ZS-S5

     
    Điều hòa Mitsubishi Heavy Dàn lạnh SRK25ZS-S
    Dàn nóng SRC25ZS-S
    Nguồn điện 1 Pha, 220/240V, 50Hz
    Công suất lạnh Làm lạnh kW-Btu/h 2.5(1.0~3.0) - 8,530(3,412~10,236)
    Sưởi kW-Btu/h 3.2(0.9~4.4) - 10,918(3,071~15,013)
    Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh kW 0,62
    Sưởi kW 0,80
    CSPF 6,810
    Dòng điện Làm lạnh A 3.2 / 3.1 / 3.0
    Sưởi A 4.0 / 3.8 / 3.6
    Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) Dàn lạnh mm 290 x 870 x 230
    Dàn nóng mm 540 x 780(+62) x 290
    Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 9,5
    Dàn nóng kg 31,5
    Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh m³/min 9.9 / 8.0 / 5.9 / 5.0
    Sưởi m³/min 11.3 / 8.7 / 6.7 / 5.9
    Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi m³/min 27.4 / 23.6
    Môi chất lạnh R410A
    Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm Φ6.35 (1/4")
    Đường gas mm Φ9.52 (3/8")
    Dây điện kết nối 1.5mm²  x 4 dây (bao gồm dây nối đất)
    Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Sản phẩm cùng chuyên mục

Sản phẩm đã xem