ĐIỀU HÒA MITSUBISHI 2 CHIỀU SRK/SRC45ZSPS-S5 CÔNG SUẤT 18000BTU, INVERTER

1. Miễn phí công lắp đặt

2. Hỗ trợ ship hàng toàn quốc

3. Bảo hành chính hãng

4. Hỗ trợ tìm kiếm model theo yêu cầu

5. Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội.

9,900,000 đ
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Điều hòa Mitsubishi Heavy là một trong những dòng sản phẩm của tập đoàn công nghiệp nặng Mitsubishi Heavy Industries - trải qua chiều dài lịch sử hơn 100 năm cho đến nay vẫn là một trong những thương hiệu Nhật Bản uy tín nhất trên thế giới, nổi tiếng về độ bền bỉ và mạnh mẽ trong từng sản phẩm. Mỗi sản phẩm Mitsubishi Heavy được sản xuất ra luôn bảo đảm trải qua nhiều công đoạn lắp ráp khắt khe và kiểm tra nghiêm ngặt để đạt được chất lượng hoàn hảo nhất. 

    Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter  18000BTU 

     Công suất: 18.000Btu 

     Phù hợp lắp đặt những không gian có diện tích < 30m2 trong điều kiện tiêu chuẩn.

    Dòng 2 chiều tiêu chuẩn

     Công nghệ Inverter: tiết kiệm điện 30% - 60% so với các dòng thông thường

    Công nghệ Nhật Bản - Xuất xứ: Thái Lan: Sản xuất tại nhà máy ở Thái Lan và được kiểm định khắt khe trong từng khâu sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản. Bảo đảm mỗi sản phẩm đến tay người tiêu dùng phải là sản phẩm tốt nhất.

     Gas R410A: cho năng suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22. Đồng thời cho hơi lạnh sâu hơn giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường.

     Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm

  • Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC45ZSPS-S5

     
                            Kiểu máy
    Hạng mục 
    Dàn lạnh SRK45ZSPS-S5
    Dàn nóng  SRC45ZSPS-S5
    Nguồn điện 1 pha, 220/240V, 50Hz
    Công suất lạnh Làm lạnh kW-Btu/h 4.5(0.9~4.8) – 15,354(3,070~16,378)
    Sưởi kW-Btu/h 5.0(0.8~5.8) – 17,060(2,730~19,790)
    Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh kW 1,495
    Sưởi kW 1,385
    CSPF 3,88
    Dòng điện Làm lạnh A 7.0 / 6.7 / 6.4
    Sưởi A 6.5 / 6.2 / 6.0
    Kích thước ngoài
    (Cao x Rộng x Sâu)
    Dàn lạnh mm 267 x 783 x 210
    Dàn nóng mm 595 x 780(+62) x 290
    Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 7.5
    Dàn nóng kg 40
    Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh m3/min 9.0 / 7.2 / 3.8
    Sưởi m3/min 12.0 / 9.2 / 6.2
    Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi m3/min 35.5 / 33.5
    Môi chất lạnh R410A
    Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm Ø6.35 (1/4″)
    Đường Gas mm Ø12.7 (1/2″)
    Dây điện kết nối 1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất)
    Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Sản phẩm cùng chuyên mục

Sản phẩm đã xem